Bước tới nội dung

ban thưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 頒賞.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧ɓaːŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨ɓaːŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˥ tʰɨəŋ˧˩ɓaːn˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩

Động từ

[sửa]

ban thưởng

  1. Nói người cấp trên tặng phần thưởng cho người cấp dưới.
    Chính phủ ban thưởng huân chương cho các bà mẹ anh hùng.

Tham khảo

[sửa]