Bước tới nội dung

датировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

датировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (надписывать дату) ghi ngày tháng, đề ngày tháng.
    датировать письмо пятым мая — đề thư ngày 5 tháng năm
  2. (устанавливать дату) định ngày tháng.

Tham khảo

[sửa]