двадцать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Số từ[sửa]
двадцать
- Hai mươi, hai chục.
- двадцать один — hai mươi mốt, hăm mốt
- двадцать первый — [thứ] hai mươi mốt
- ему около двадцатьи лет — anh ấy khoảng hai mươi tuổ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)