Bước tới nội dung

дворянство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дворянство gt

  1. (сословие) [tầng lớp] quý tộc, quý phái.
  2. (звание) [tước vị] quý tộc.
    пожаловать дворянство — phong tước quý tộc

Tham khảo

[sửa]