дебит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дебит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | debít |
khoa học | debit |
Anh | debit |
Đức | debit |
Việt | đebit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дебит gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "дебит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)