sản lượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːn˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ʂaːŋ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ | ʂaːŋ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˩ lɨəŋ˨˨ | ʂaːn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ | ʂa̰ːʔn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]sản lượng
- Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định.
- Sản lượng của ngành công nghiệp.
- Tăng sản lượng.
Tham khảo
[sửa]- "sản lượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)