девичий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của девичий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dévičij |
khoa học | devičij |
Anh | devichi |
Đức | dewitschi |
Việt | đevitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]девичий
Tham khảo
[sửa]- "девичий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)