девяностый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của девяностый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devjanóstyj |
khoa học | devjanostyj |
Anh | devyanosty |
Đức | dewjanosty |
Việt | đevianoxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]девяностый
Tham khảo
[sửa]- "девяностый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)