дезавуировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дезавуировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezavuírovat' |
khoa học | dezavuirovat' |
Anh | dezavuirovat |
Đức | desawuirowat |
Việt | đedavuirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дезавуировать Thể chưa hoàn thành (и сов.)
Tham khảo[sửa]
- "дезавуировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)