дезорганизация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дезорганизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezorganizácija |
khoa học | dezorganizacija |
Anh | dezorganizatsiya |
Đức | desorganisazija |
Việt | đedorganidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дезорганизация gc
- (Sự) Gây rối loạn, phá hoại tổ chức, làm mất trật tự.
- вносить дезорганизацияю — gây rối loạn, phá hoại tổ chức, làm mất trật tự
Tham khảo
[sửa]- "дезорганизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)