Bước tới nội dung

декада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

декада gc

  1. Tuần, [kỳ] mười ngày.
  2. :
    декада литературы и искусства фильма — tuần [lễ] phim Việt-Nam

Tham khảo

[sửa]