Bước tới nội dung

делимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

делимость gc

  1. (Tính) Chia được, phân được.
    делимость клетки биол. — [tính] phân được của tế bào
    делимость ядра физ. — [tính] phân hạch được của hạt nhân
  2. (мат.) [tính] chia hết, chia đúng.
    признаки делимости — [các] dấu hiệu chia hết

Tham khảo

[sửa]