Bước tới nội dung

дельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дельный

  1. (способный, деловой) thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực.
    дельный человек — người thạo việc (thành thạo, đắc lực)
  2. (полезный) thiết thực, xác đáng.
    дельная смысль — ý nghĩ thiết thực
    дельное предложение — đề nghị thiết thực
    дельный аргумент — lý lẽ xác đáng

Tham khảo

[sửa]