дельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dél'nyj |
khoa học | del'nyj |
Anh | delny |
Đức | delny |
Việt | đelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дельный
- (способный, деловой) thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực.
- дельный человек — người thạo việc (thành thạo, đắc lực)
- (полезный) thiết thực, xác đáng.
- дельная смысль — ý nghĩ thiết thực
- дельное предложение — đề nghị thiết thực
- дельный аргумент — lý lẽ xác đáng
Tham khảo
[sửa]- "дельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)