демонстрант
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của демонстрант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demonstránt |
khoa học | demonstrant |
Anh | demonstrant |
Đức | demonstrant |
Việt | đemonxtrant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
демонстрант gđ
Tham khảo[sửa]
- "демонстрант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)