демонстративный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của демонстративный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demonstratívnyj |
khoa học | demonstrativnyj |
Anh | demonstrativny |
Đức | demonstratiwny |
Việt | đemonxtrativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]демонстративный
- (вызывающий) ngạo ngược, để tỏ thái độ.
- демонстративный отказ — [sự] từ chối ngạo ngược
- (наглядный) trực quan.
- демонстративный метод преподавания — phương pháp giảng dạy trực quan(diễn thị)
Tham khảo
[sửa]- "демонстративный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)