демонстрировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của демонстрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demonstrírovat' |
khoa học | demonstrirovat' |
Anh | demonstrirovat |
Đức | demonstrirowat |
Việt | đemonxtrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]демонстрировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Biểu tình.
- сов. тж. — продемонстрировать — (В) (для обозрения) — trưng bày, trình bày, trình diễn; (показывать) biểu dương, tỏ rõ, chứng minh
- демонстрировать фильм — chiếu phim
- (нарочито подчёркивать) biểu dương, phô trương.
Tham khảo
[sửa]- "демонстрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)