дерзить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дерзить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derzít' |
khoa học | derzit' |
Anh | derzit |
Đức | dersit |
Việt | đerdit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дерзить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "дерзить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)