десантник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của десантник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desántnik |
khoa học | desantnik |
Anh | desantnik |
Đức | desantnik |
Việt | đexantnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
десантник gđ
Tham khảo[sửa]
- "десантник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)