десяток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của десяток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desjátok |
khoa học | desjatok |
Anh | desyatok |
Đức | desjatok |
Việt | đexiatoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]десяток gđ
- Mười, một chục.
- десяток яиц — mười (một chục) quả trứng
- ему уже седьмой десяток — cụ ấy đã ngoài sáu mươi tuổi
- мн.: — десятокки — (множество) hàng chục
- десятокки километров — hàng chục cây số
- десятокки жертв — hàng chục người chết
- .
- он не робкого десятокка — anh ta là một người gan dạ
Tham khảo
[sửa]- "десяток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)