детализация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của детализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detalizácija |
khoa học | detalizacija |
Anh | detalizatsiya |
Đức | detalisazija |
Việt | đetalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
детализация gc
Tham khảo[sửa]
- "детализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)