детализировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

детализировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Chi tiết hóa.
    детализировать план строительства — chi tiết hóa kế hoạch xây dựng

Tham khảo[sửa]