детализировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của детализировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detalizírovat' |
khoa học | detalizirovat' |
Anh | detalizirovat |
Đức | detalisirowat |
Việt | đetalidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
детализировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "детализировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)