детвора
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của детвора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detvorá |
khoa học | detvora |
Anh | detvora |
Đức | detwora |
Việt | đetvora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=детвор}} детвора gc (собир. разг.)
Tham khảo[sửa]
- "детвора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)