дефицит

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

дефицит

  1. (бюджетный) [sự] thiếu hụt, hụt.
    покрыть дефицит — bù chỗ thiếu hụt
  2. (нехватка) [sự] khan hiếm, thiếu thốn, thiếu hụt.
    дефицит в топливе — sự thiếu thốn (khan hiếm) nhiên liệu

Tham khảo[sửa]