диаграмма
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диаграмма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diagrámma |
khoa học | diagramma |
Anh | diagramma |
Đức | diagramma |
Việt | điagramma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]диаграмма gc
Tham khảo
[sửa]- "диаграмма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)