диалектика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диалектика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dialéktika |
khoa học | dialektika |
Anh | dialektika |
Đức | dialektika |
Việt | đialectica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]диалектика gc
- Biện chứng, phép biện chứng, biện chứng pháp.
- диалектика материализм — chủ nghĩa duy vật biện chứng
- диалектика метод — phương pháp biện chứng
Tham khảo
[sửa]- "диалектика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)