диалектика
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
диалектика gc
- Biện chứng, phép biện chứng, biện chứng pháp.
- диалектика материализм — chủ nghĩa duy vật biện chứng
- диалектика метод — phương pháp biện chứng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)