диапазон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диапазон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diapazón |
khoa học | diapazon |
Anh | diapazon |
Đức | diapason |
Việt | điapadon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]диапазон gđ
- (муз.) Tầm âm, âm vực, âm khu.
- (мех.) Dải, khoảng, phạm vi.
- диапазон частот — радио — dải tần [số]
- перен. — (объём, размер чего-л.) — tầm, phạm vi
- диапазон знаний — tầm hiểu biết
- актёр большого диапазона — diễn viên có phạm vi diễn xuất rộng
Tham khảo
[sửa]- "диапазон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)