дивный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dívnyj |
khoa học | divnyj |
Anh | divny |
Đức | diwny |
Việt | đivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дивный
- (удивительный) lạ thường, kỳ lạ.
- (восхитительный) tuyệt, tuyệt đẹp, tuyệt diệu.
- дивная погода — thời tiết rất tốt
- дивный день — ngày tuyệt đẹp
Tham khảo
[sửa]- "дивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)