Bước tới nội dung

диковина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

диковина gc (thông tục)

  1. (Vật, điều) Kỳ lạ, mới lạ.
  2. .
    это ему в диковинау — điều này thật mới lạ đối với nó

Tham khảo

[sửa]