диковина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диковина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dikóvina |
khoa học | dikovina |
Anh | dikovina |
Đức | dikowina |
Việt | đicovina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
диковина gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "диковина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)