динамик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của динамик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dinámik |
khoa học | dinamik |
Anh | dinamik |
Đức | dinamik |
Việt | đinamic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]динамик gđ
- (Cái) Loa điện động, loa phóng thanh.
Tham khảo
[sửa]- "динамик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)