директорский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của директорский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diréktorskij |
khoa học | direktorskij |
Anh | direktorski |
Đức | direktorski |
Việt | đirectorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]директорский
- (Thuộc về) Giám đốc, hiệu trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "директорский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)