Bước tới nội dung

дискриминационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дискриминационный

  1. (Thuộc về) Phân biệt đối xử, kỳ thị.
    дискриминационная политика — chính sách phân biệt đối xử

Tham khảo

[sửa]