Bước tới nội dung

диспетчерский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

диспетчерский

  1. (Thuộc về) Điều phối, điều độ.
    диспетчерский пункт — trạm điều phối

Tham khảo

[sửa]