дисциплина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дисциплина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | disciplína |
khoa học | disciplina |
Anh | distsiplina |
Đức | disziplina |
Việt | đixtxiplina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дисциплина gc
- тк. ед. — (установленный порядок) — kỷ luật;
- трудовая дисциплина — kỷ luật lao độn g
- (отрасль науки) môn, môn học.
Tham khảo
[sửa]- "дисциплина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)