дифференциальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дифференциальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | differenciál'nyj |
khoa học | differencial'nyj |
Anh | differentsialny |
Đức | differenzialny |
Việt | điphpherentxialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дифференциальный
- (различный) khác biệt, sai biệt, có phân hóa, có phân biệt.
- дифференциальный тариф — thuế suất sai biệt (có phân biệt)
- (мат.) [thuộc về] vi phân.
- дифференциальное исчисление — tính vi phân
Tham khảo
[sửa]- "дифференциальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)