Bước tới nội dung

дифференциальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дифференциальный

  1. (различный) khác biệt, sai biệt, có phân hóa, có phân biệt.
    дифференциальный тариф — thuế suất sai biệt (có phân biệt)
  2. (мат.) [thuộc về] vi phân.
    дифференциальное исчисление — tính vi phân

Tham khảo

[sửa]