длинноносый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của длинноносый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dlinnonósyj |
khoa học | dlinnonosyj |
Anh | dlinnonosy |
Đức | dlinnonosy |
Việt | đlinnonoxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]длинноносый
Tham khảo
[sửa]- "длинноносый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)