дневник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

дневник

  1. (Cuốn) Nhật ký, sổ ghi chép.
    дневник боевых действий — nhật ký tác chiến
    судовой дневник — nhật ký tàu
  2. (ученический) [cuốn] sổ điểm.

Tham khảo[sửa]