дневник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дневник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dnevník |
khoa học | dnevnik |
Anh | dnevnik |
Đức | dnewnik |
Việt | đnevnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дневник gđ
- (Cuốn) Nhật ký, sổ ghi chép.
- дневник боевых действий — nhật ký tác chiến
- судовой дневник — nhật ký tàu
- (ученический) [cuốn] sổ điểm.
Tham khảo
[sửa]- "дневник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)