Bước tới nội dung

дневной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дневной

  1. (Thuộc về) Ban ngày, ngày.
    дневное время — ban ngày
    дневной свет — ánh sáng ban ngày
    дневной спектакль — buổi biểu diễn ban ngày
    дневная смена — ca (kíp) ngày
    дневная бабочка — bướm ngày
  2. (за день) hằng ngày, mỗi ngày, [trong] một ngày.
    дневной заработок — lương công nhật, lương ngày
    дневная норма выработки — định mức sản phẩm một ngày (hằng ngày, mỗi ngày)

Tham khảo

[sửa]