добираться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của добираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobirát'sja |
khoa học | dobirat'sja |
Anh | dobiratsya |
Đức | dobiratsja |
Việt | đobiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]добираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: добраться)
- Đến được, đạt đến, đạt tới (một cách khó khăn).
- мы долго добиратьсяались до дому — rất lâu chúng tôi mới về nhà được
- до того места можно добраться только пешком — chỉ có đi bộ mới đến được chỗ ấy
- добираться до истины — đạt đến chân lý
- .
- я ещё до него доберусь! — tôi sẽ cho nó biết tay!
Tham khảo
[sửa]- "добираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)