Bước tới nội dung

доброкачественный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

доброкачественный

  1. Tốt, có phẩm chất (chất lượng) tốt.
    вполне доброкачественный — hoàn toàn tốt
  2. (мед.) Lành, lành tính.
    доброкачественная опухоль — y lành

Tham khảo

[sửa]