Bước tới nội dung

доваривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доварить)

  1. (В) nấu... cho chín.

Tham khảo

[sửa]