Bước tới nội dung

доверительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

доверительный

  1. (Có tính chất) Tín nhiệm, tín cậy.
    доверительный тон — giọng tin cậy
    доверительный разговор — [câu] chuyện tâm tình, chuyện tâm sự
  2. (уст.) (секретный) bí mật, mật, kín.
    доверительное письмо — thư bí mật, mật thư

Tham khảo

[sửa]