Bước tới nội dung

доверху

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

доверху

  1. Đến tận trên; (до краёв) đến bờ, đến miệng.
    застегнуть доверху — cài cúc đến tận cổ
    налить доверху — đổ đến [tận] miệng, đổ đầy

Tham khảo

[sửa]