довозить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của довозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovozít' |
khoa học | dovozit' |
Anh | dovozit |
Đức | dowosit |
Việt | đovodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]довозить несов. (В) 4c
- Chở. . . đến, tải. . . đến, đưa. . . đến, chuyên chở. . . đến.
- довезти кого-л. на автомобиле самого дома — chở (đưa) ai đến tận nhà bằng xe ô-tô
Tham khảo
[sửa]- "довозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)