Bước tới nội dung

довозить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

довозить несов. (В) 4c

  1. Chở. . . đến, tải. . . đến, đưa. . . đến, chuyên chở. . . đến.
    довезти кого-л. на автомобиле самого дома — chở (đưa) ai đến tận nhà bằng xe ô-tô

Tham khảo

[sửa]