Bước tới nội dung

довязывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

довязывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: довязать)), ((В))

  1. Đan nốt, đan xong.

Tham khảo[sửa]