довязывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của довязывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovjázyvat' |
khoa học | dovjazyvat' |
Anh | dovyazyvat |
Đức | dowjasywat |
Việt | đoviadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
довязывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: довязать)), ((В))
Tham khảo[sửa]
- "довязывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)