Bước tới nội dung

догнивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

догнивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: догнить))

  1. (Bị) Thối hết, mục hết, rữa hết.

Tham khảo

[sửa]