Bước tới nội dung

докупать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

докупать I несов. 1“сов. докупить,(В)

  1. (прикупать) mua thêm° докупать II сов. 1‚(В).
  2. (окончить купать) tắm xong.

Tham khảo

[sửa]