долгий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

долгий

  1. Lâu, dài, lâu dài, trường kỳ.
    долгий путь — con đường dài (dài dằng dặc)
    долгое время — thời gian dài (lâu)
    после долгийой разлуки — sau một thời gian bị chia lìa lâu
  2. :
    долгий гласный лингв. — nguyên âm dài
    долгая песня — chuyện lâu dài
    откладывать что-л. в долгийящик — bỏ xó cái gì, trì hoãn cái gì mãi

Tham khảo[sửa]