долгожданный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của долгожданный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgoždánnyj |
khoa học | dolgoždannyj |
Anh | dolgozhdanny |
Đức | dolgoschdanny |
Việt | đolgogiđanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
долгожданный
Tham khảo[sửa]
- "долгожданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)