Bước tới nội dung

mong đợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mawŋ˧˧ ɗə̰ːʔj˨˩mawŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨mawŋ˧˧ ɗəːj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mawŋ˧˥ ɗəːj˨˨mawŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨mawŋ˧˥˧ ɗə̰ːj˨˨

Xem thêm

[sửa]
  1. Mong đợi ngày tốt nghiệp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]