mong đợi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mawŋ˧˧ ɗə̰ːʔj˨˩ | mawŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨ | mawŋ˧˧ ɗəːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˧˥ ɗəːj˨˨ | mawŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨ | mawŋ˧˥˧ ɗə̰ːj˨˨ |
Xem thêm[sửa]
- Như mong
- Mong đợi ngày tốt nghiệp.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mong đợi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)