долголетний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của долголетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgolétnij |
khoa học | dolgoletnij |
Anh | dolgoletni |
Đức | dolgoletni |
Việt | đolgoletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
долголетний
Tham khảo[sửa]
- "долголетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)